Văn phòng phẩm viết tắt là gì ?

Văn phòng phẩm viết tắt là gì ?

VPP là từ viết tắt của Văn Phòng phẩm bằng tiếng Việt

Stationery là tên tiếng anh của Văn phòng phẩm

Đây là từ chính xác nhất và phổ biến nhất để chỉ các vật phẩm dùng để viết, vẽ, in ấn, và các vật liệu dùng trong văn phòng như giấy, bút, phong bì, sổ tay, v.v

Office supplies:

Thuật ngữ này có nghĩa rộng hơn, bao gồm không chỉ văn phòng phẩm (stationery) mà còn cả các vật dụng và thiết bị nhỏ khác cần thiết cho hoạt động của một văn phòng, ví dụ như hộp mực máy in, pin, các dụng cụ vệ sinh văn phòng nhỏ, v.v.

Danh Mục Văn Phòng phẩm

Dưới đây là một danh mục chi tiết các mặt hàng văn phòng phẩm phổ biến, được phân loại theo nhóm để dễ hình dung:

I. Giấy các loại

  • Giấy in/photo:
    • Giấy A3, A4, A5 (định lượng 70gsm, 80gsm, 100gsm…)
    • Giấy in màu, giấy in ảnh
    • Giấy in liên tục (giấy vi tính)
  • Giấy ghi chú:
    • Giấy note (giấy ghi nhớ có keo dán) các kích thước và màu sắc
    • Giấy phân trang (giấy đánh dấu trang)
  • Sổ, vở:
    • Sổ tay (sổ lò xo, sổ bìa cứng, sổ da, sổ kế hoạch, sổ công văn, sổ caro…)
    • Vở học sinh, vở ghi chép
  • Giấy đặc biệt:
    • Giấy than
    • Giấy Fax
    • Giấy decal
    • Giấy Bristol, giấy couche

II. Dụng cụ viết & chỉnh sửa

  • Bút:
    • Bút bi (nhiều màu sắc, loại bấm, loại đậy nắp, bút gel, bút nước)
    • Bút chì (các độ cứng như 2B, HB, 2H…)
    • Bút dạ quang (bút highlight)
    • Bút dạ dầu (bút lông dầu), bút lông bảng
    • Bút mực, bút máy
    • Bút xóa, bút tẩy xóa
    • Bút ký, bút trình chiếu laser
  • Vật phẩm đi kèm:
    • Ruột bút bi, ruột bút chì
    • Mực bút máy
    • Gôm (tẩy)
    • Đồ gọt bút chì

III. Vật phẩm lưu trữ & sắp xếp tài liệu

  • Bìa hồ sơ:
    • Bìa lá, bìa lỗ
    • Bìa trình ký (đơn, đôi)
    • Bìa acco, bìa phân trang
    • Bìa 3 dây, bìa hộp
    • Bìa còng (còng bật, còng nhẫn, còng chữ D, các kích cỡ A4, F4)
  • Kẹp tài liệu:
    • Kẹp bướm, kẹp đen
    • Kẹp giấy (ghim cài giấy)
    • Kẹp rút gáy
  • Túi đựng tài liệu:
    • Túi clear bag, túi nút, túi zipper
    • Cặp đựng tài liệu (cặp nhiều ngăn, cặp nhựa, cặp da)
  • Hộp & kệ lưu trữ:
    • Hộp đựng tài liệu, hộp lưu trữ hồ sơ
    • Kệ rổ đựng tài liệu (rổ đựng tài liệu đứng, rổ ngang, nhiều tầng)
    • Hộp name card

IV. Dụng cụ văn phòng tổng hợp

  • Dụng cụ cắt:
    • Kéo (kéo học sinh, kéo văn phòng, kéo cắt vải)
    • Dao rọc giấy, lưỡi dao rọc giấy
  • Dụng cụ bấm, dập:
    • Dập ghim (kim bấm), kim bấm (ghim bấm)
    • Đồ gỡ kim (nhổ ghim)
    • Bấm lỗ (dụng cụ đục lỗ)
  • Dụng cụ dán:
    • Hồ dán (hồ nước, hồ khô)
    • Keo dán (keo con chó, keo 502, keo sữa)
    • Băng dính (băng keo trong, băng keo đục, băng keo hai mặt, băng keo điện, băng keo giấy, băng keo simili)
    • Dao cắt băng keo
  • Dụng cụ đo lường:
    • Thước kẻ (thước thẳng, thước ê ke, thước compa, thước dây)
    • Compa, ê ke
  • Thiết bị nhỏ:
    • Máy tính cầm tay (Casio, Vinacal…)
    • Con dấu, khay mực dấu, mực dấu
    • Bảng viết (bảng trắng, bảng từ, bảng foocmica)
    • Phấn viết bảng, bút lông bảng
    • Đồng hồ treo tường
    • Pin các loại (AA, AAA, pin cúc áo)
    • Dây chun (dây cột)
    • Ổ cắm điện, dây điện
    • Bàn di chuột (mouse pad)

V. Vật phẩm làm sạch & bảo dưỡng

  • Khăn lau đa năng
  • Nước lau bảng
  • Xịt vệ sinh màn hình máy tính, bàn phím
  • Dung dịch rửa tay khô
  • Nước rửa tay

Đây là danh mục tổng hợp các mặt hàng văn phòng phẩm phổ biến nhất hiện có trên thị trường Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong nhiều môi trường khác nhau.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang